Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Beijing(PEK) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA1931
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 19 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 43 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 13 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 36 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Beijing (PEK) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Beijing(PEK) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|