Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình St. Thomas(STT) đi St. Croix(STX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 2Q961
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | |||
Đã lên lịch | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | |||
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 26 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 27 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình St. Thomas(STT) đi St. Croix(STX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
9K8701 Cape Air | 18/05/2025 | 16 phút | Xem chi tiết | |
9K8641 Cape Air | 18/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8601 Cape Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
9K8681 Cape Air | 18/05/2025 | 19 phút | Xem chi tiết | |
9K8541 Cape Air | 17/05/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
9K8621 Cape Air | 17/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8521 Cape Air | 17/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
9K8661 Cape Air | 17/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
9K8581 Cape Air | 17/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết |