Số hiệu
C-GLJZMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
42Chậm
9Trễ/Hủy
1283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QK994
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Sớm 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | --:-- | ||
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 32 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 29 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 33 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 33 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 27 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 49 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 45 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 30 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 45 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 25 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 53 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 56 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 38 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 51 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | --:-- | ||
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | --:-- | ||
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 21 phút | ||
Đang cập nhật | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | --:-- |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4369 American Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AC8997 Air Canada | 07/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AC8995 Air Canada | 07/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL5019 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
PD606 Porter | 07/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA4438 American Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
AC715 Air Canada | 07/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL5173 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
AC8993 Air Canada | 07/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL5233 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC8991 Air Canada | 07/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA4556 American Airlines | 07/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AC7681 Air Canada | 06/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AC709 Air Canada | 06/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL5094 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC707 Air Canada | 06/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AA4623 American Airlines | 06/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
PD604 Porter | 06/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AA4347 American Airlines | 06/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL5187 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AC703 Air Canada | 06/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
PD602 Porter | 06/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL5188 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AC8999 Air Canada | 06/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AC705 Air Canada | 05/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AC701 Air Canada | 05/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |