Số hiệu
C-GMEXMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
10Chậm
5Trễ/Hủy
282%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC324
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | |||
Đang cập nhật | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 5 giờ, 53 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 58 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 33 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 34 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 38 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 17 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 6 giờ, 21 phút | Trễ 26 phút | |
Đang cập nhật | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 33 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 40 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Montreal (YUL) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|