Số hiệu
C-FCJZMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
72Chậm
15Trễ/Hủy
1386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC8902
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 56 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 55 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hủy | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 46 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 30 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 31 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 55 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 50 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 40 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 38 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 giờ, 45 phút | Trễ 3 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 42 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Sớm 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 57 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Sớm 2 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 53 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 29 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 58 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 56 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 40 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 44 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 40 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 39 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Trễ 3 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 48 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 giờ, 15 phút | Trễ 6 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 40 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 43 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8912 Air Canada | 13/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
UA265 United Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
UA3525 United Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
AC508 Air Canada | 13/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA3610 American Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AC506 Air Canada | 13/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
UA2144 United Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AC8904 Air Canada | 13/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AA3608 American Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
UA3455 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA3606 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AC504 Air Canada | 12/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
UA3503 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA3604 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
UA5450 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
UA3621 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AC510 Air Canada | 12/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA3456 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AC8908 Air Canada | 12/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AC7232 Air Canada | 11/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
KE284 Korean Air | 11/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |